🔍 Search: BỊ ĐÁ VĂNG
🌟 BỊ ĐÁ VĂNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
차이다
Động từ
-
1
발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다.
1 BỊ ĐÁ, BỊ ĐÁ VĂNG: Bị dùng chân dúi mạnh hoặc bị đập vào chân văng lên. -
2
힘껏 뻗은 발에 사람이 치이다.
2 BỊ ĐÁ: Con người bị đập bởi bàn chân dang thẳng hết cỡ. -
3
(속된 말로) 연인 사이인 남녀 중 한쪽에 의해 일방적으로 관계가 끊어지다.
3 BỊ ĐÁ: (cách nói thông tục) Quan hệ bị cắt đứt đơn phương bởi một phía trong số nam hoặc nữ trong quan hệ luyến ái.
-
1
발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다.